Phân 2,3-dicyanopropionate với CAS 40497-11-8

CAS No.: 40497-11-8
MF: C7H8N2O2
EINECS No.: 609-836-6
Độ tinh khiết:>99.0%
Application: Chemical/Researching Usage
Appearance: Liqui
Synonyms:ETHYL 2,3-DICYANOPROPIONATE; 2,3-Dicyanobenzoic acid,ethyl ester; 2,3-Ethyldicyanopropionate; ethyl 2,3-dicyanopropanoate; 2,3-Dicyanopropionate ethyl ester

CAS: 40497-11-8
HÌNH C7H8N2O2
Độ tinh khiết: 99%
Phân 2,3-dicyanopropionate với CAS 40497-11-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

What is ethyl 2,3-dicyanopropionate with CAS 40497-11-8

Ethyl 2,3-diyanopropionate is a colorless liquid, b. p. 120-135 ℃/133.3pa, soluble in ether and ethyl acetate, insoluble in water.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục
Chuẩn
Kết Quả Kiểm Tra
 
 
 
 

Nhận dạng

A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS
Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với điều đó trong những bộ
Tiêu chuẩn, chuẩn bị, như thu được trong thử Nghiệm.
 
 
Phù hợp
Kim loại nặng
Toán 10 phần triệu
<10ppm
Nước
Toán 1.0%
0.1%
Sulphated ash
Toán 0.5% xác định trên 1.0 g.
0.009%
Dư trên lửa
Toán 0.1%
0.03%

Ứng dụng

An intermediate for insecticide

Đóng gói

25kgs/trống,9tons/20 ' containerEthyl 2,3-dicyanopropionate -pack

Đồng nghĩa

ETHYL 2,3-DICYANOPROPIONATE; 2,3-Dicyanobenzoic acid,ethyl ester;2,3-Ethyldicyanopropionate; ethyl 2,3-dicyanopropanoate; 2,3-Dicyanopropionate ethyl ester; 2,3-DICYANOPROPIONATE, 98%; 2,3-Dicyanopropanoic Acid Ethyl Ester; 2,3-Dicyanopropionic Acid Ethyl Ester

Phân 2,3-dicyanopropionate với CAS 40497-11-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế